TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Giá trị
|
||||||||||
1.
Thông số chung
|
|||||||||||||
1.1
|
Loại phương tiện
|
|
Ôtô
sát xi tải
|
Ôtô tiếp nước
chữa cháy
|
|||||||||
1.2
|
Nhãn
hiệu ,số loại
|
|
HINOFG8JJSB
|
HINOFG8JJSB/ CNC- TN
|
|||||||||
1.3
|
Công thức bánh
xe
|
|
4 x 2
|
4 x 2
|
|||||||||
2 .Thông số về kích
thước
|
|||||||||||||
2.1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao)
|
mm
|
7520x2415x2630
|
7600x2450x2780
|
|||||||||
2.2
|
Chiều
dài cơ sở
|
mm
|
4280
|
4280
|
|||||||||
2.3
|
Vệt bánh xe
( Trước/ Sau)
|
mm
|
1920/1820
|
1920/1820
|
|||||||||
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
mm
|
2140
|
2140
|
|||||||||
2.5
|
Chiều
dài đầu xe
|
mm
|
1260
|
1260
|
|||||||||
2.6
|
Chiều
dài đuôi xe
|
mm
|
1980
|
2060
|
|||||||||
2.7
|
Chiều rộng ca
bin
|
mm
|
2415
|
2415
|
|||||||||
2.8
|
Chiều rộng cụm xitec
|
mm
|
-
|
2080
|
|||||||||
2.9
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
260
|
260
|
|||||||||
2.10
|
Góc
thoát trước/ sau
|
độ
|
34/18
|
34/18
|
|||||||||
3 .Thông số về khối lượng
|
|||||||||||||
3.1
|
Khối lượng
bản thân
|
kg
|
4515
|
6105
|
|||||||||
- Phân bố lên trục 1
|
kg
|
2685
|
3095
|
||||||||||
- Phân bố lên trục 2
|
kg
|
1830
|
3010
|
||||||||||
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở
cho phép tham gia giao thông không phải xin
phép
|
kg
|
-
|
8000
|
|||||||||
3.3
|
Khối lượng
hàng chuyên chở theo thiết
kế
|
kg
|
-
|
8000
|
|||||||||
3.4
|
Số người cho phép
chở kể cả người lái
|
Người
|
03 (195 kg)
|
03 (195kg)
|
|||||||||
3.5
|
Khối lượng toàn
bộ cho phép tham gia giao
thông không phải xin phép
|
kg
|
15100
|
14300
|
|||||||||
- Phân bố lên trục 1
|
kg
|
-
|
4970
|
||||||||||
- Phân bố lên trục 2
|
kg
|
-
|
9330
|
||||||||||
3.6
|
Khối lượng
toàn bộ theo
thiết kế
|
kg
|
15100
|
14300
|
|||||||||
3.7
|
Khả năng chịu tải trên trục của ô
tô cơ sở
|
kg
|
-
|
||||||||||
- Phân bố lên trục 1
|
kg
|
5500
|
|||||||||||
- Phân bố lên trục 2
|
kg
|
10000
|
|||||||||||
4
.Tính năng động học và động
lực học
|
|||||||||||||
4.1
|
Tốc độ cực
đại của xe
|
km/h
|
-
|
87,35
|
|||||||||
4.2
|
Độ dốc lớn
nhất xe vượt được
|
%
|
-
|
33,5
|
|||||||||
4.3
|
Thời gian tăng tốc từ lúc
khởi hành - 200m
|
s
|
-
|
25,68
|
|||||||||
4.4
|
Độ ổn định ngang không tải
|
độ
|
-
|
37o22'
|
|||||||||
4.5
|
Bán kính quay vòng
nhỏ nhất theo
vết bánh xe trước phía ngoài
|
m
|
7,5
|
7,5
|
|||||||||
5 .Động cơ
|
|||||||||||||
5.1
|
Nhà
sản xuất ,kiểu loại
|
mm
|
J08E - UG
|
||||||||||
5.2
|
Loại nhiên liệu , số kỳ , số xy lanh , cách bố trí , kiểu làm mát
|
|
Diezel,4kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng,
làm mát bằng nước
|
||||||||||
5.3
|
Dung
tích xilanh
|
cm3
|
7684
|
||||||||||
5.4
|
Tỉ số nén
|
|
18:1
|
||||||||||
5.5
|
Đường kính xy lanh x hành
trình piston
|
mmx mm
|
112
x 130
|
||||||||||
5.6
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/ph
|
167/2500
|
||||||||||
5.7
|
Mô
men xoắn lớn nhất
|
N.m/v/ph
|
700/1500
|
||||||||||
5.8
|
Phương thức
cung cấp nhiên liệu
|
|
Phun trực tiếp
|
||||||||||
5.9
|
Bố trí
động cơ trên khung xe
|
|
Phía trước
|
||||||||||
6 .Li hợp
|
|||||||||||||
6.1
|
Nhãn
hiệu
|
|
-
|
||||||||||
6.2
|
Kiểu loại
|
|
01 đĩa ma sát khô lò xo nén biên
|
||||||||||
6.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Thuỷ lực,
trợ lực khí nén
|
||||||||||
7.
Hộp số
|
|||||||||||||
7.1
|
Nhãn
hiệu hộp số chính
|
|
-
|
||||||||||
7.2
|
Kiểu loại
|
|
Cơ
khí
|
||||||||||
7.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Cơ
khí
|
||||||||||
7.4
|
Số cấp số
|
|
06
số tiến 01 số lùi
|
||||||||||
7.5
|
Tỉ số truyền
các số
|
|
ih1 = 8,189 ih2= 5,340
ih3= 3,076 ih4= 1,936
ih5= 1,341 i6=
1,000
iL = 7,142
|
||||||||||
8.
Cầu xe
|
|||||||||||||
8.1
|
Nhãn
hiệu trục các đăng
|
|
-
|
||||||||||
8.2
|
Kiểu loại
|
|
Các
đăng đơn
|
||||||||||
8.3
|
Đường kính
|
mm
|
-
|
||||||||||
9.
Cầu xe
|
|||||||||||||
9.1
|
Cầu dẫn hướng
|
|
Cầu trước
|
||||||||||
9.2
|
Cầu chủ động
|
|
Cầu sau
|
||||||||||
9.3
|
Tỷ số truyền
của truyền lực chính
|
|
5,125
|
||||||||||
10 . Hệ thống lái
|
|||||||||||||
10.1
|
Nhãn
hiệu cơ cấu lái
|
|
-
|
||||||||||
10.2
|
Kiểu loại cơ cấu lái
|
|
Trục vít - êcu bi tuần
hoàn
|
||||||||||
10.3
|
Dẫn động lái
|
|
Cơ
khí có trợ lực thuỷ
lực
|
||||||||||
10.4
|
Tỷ số truyền
cơ cấu lái
|
|
20,2
|
||||||||||
11.
Hệ thống phanh
|
|||||||||||||
11.1
|
Phanh
công tác - Kiểu
loại: Bánh trước
Bánh sau
-
Dẫn động
|
|
Má phanh tang trống
Má phanh tang trống
Thủy lực
điều khiển khí nén
|
||||||||||
11.2
|
Phanh dừng - Kiểu
loại
- Dẫn
động
- Tác động
|
|
Má
phanh tang trống Cơ
khí
tác động lên trục thứ
cấp hộp số
|
||||||||||
12.
Hệ thống treo
|
|||||||||||||
12.1
|
Hệ thống treo
trục 1
|
|
Phụ
thuộc, nhíp lá bán
elíp đơn, Giảm chấn thuỷ lực tác
động 2 chiều
|
||||||||||
12.2
|
Hệ thống treo
trục 2
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp kép
|
||||||||||
13.
Vành bánh xe, lốp
|
|||||||||||||
13.1
|
Số lượng
|
|
06+01
|
||||||||||
13.2
|
Lốp trước
|
|
Đơn
10.00R20
|
||||||||||
13.3
|
Lốp sau
|
|
Kép
10.00R20
|
||||||||||
13.4
|
áp
suất không khí trong lốp trước
|
kPa
|
830
|
||||||||||
13.5
|
áp
suất không khí trong lốp sau
|
kPa
|
830
|
||||||||||
13.
Hệ thống điện
|
|||||||||||||
14.1
|
Điện
áp hệ thống
|
V
|
24
|
||||||||||
14.2
|
ắc
quy ( số lượng, điện áp ,dung lượng
)
|
-
|
02 x 12V - 75Ah
|
||||||||||
14.3
|
Máy phát (
điện áp , công suất
)
|
-
|
24V – 50A
|
||||||||||
14.4
|
Động cơ khởi động ( điện áp
, công suất )
|
-
|
24V
|
||||||||||
14.6
|
Hệ thống chiếu sáng,
tín hiệu
|
Số
lượng (chiếc)
|
Màu sắc
|
||||||||||
14.6.1
|
Đèn
chiếu xa/ chiếu gần
|
02/02
|
Màu trắng/
màu trắng
|
||||||||||
14.6.2
|
Đèn
sương mù
|
02
|
Màu
vàng
|
||||||||||
14.6.3
|
Đèn
kích thước trước/ sau
|
02/02
|
Màu trắng/
màu đỏ
|
||||||||||
14.6.4
|
Đèn
xi nhan trước/ sau
|
02/02
|
Màu vàng/
màu vàng
|
||||||||||
14.6.5
|
Đèn phanh
|
02
|
Màu đỏ
|
||||||||||
14.6.6
|
Tấm phản quang
|
02
|
Màu đỏ
|
||||||||||
14.6.7
|
Đèn lùi
|
02
|
Màu trắng
|
||||||||||
14.6.8
|
Đèn
soi biển số
|
01
|
Màu trắng
|
||||||||||
15.
Ca bin
|
|||||||||||||
15.1
|
Kiểu ca bin
|
|
Ca bin lật
|
||||||||||
16.
Thùng xe
|
|||||||||||||
16.1
|
Mô
tả
|
|
Không
thùng
|
Xi téc
chở nước
|
|||||||||
16.2
|
Kích thước bao ngoài xi téc
(Lb x
b)
|
mm
|
-
|
4750 x 2080 x 1050
|
|||||||||
16.3
|
Chiều
dày đầu/ thân xi téc
|
mm
|
-
|
3,2/3,2
|
|||||||||
16.4
|
Dung
tích xi téc
|
m3
|
-
|
8,0
|
|||||||||
17.
Thiết bị chuyên dùng
|
|||||||||||||
17.1
|
Nhãn
hiệu bơm nước
|
|
-
|
100X80 FS2JA-30
|
|||||||||
17.2
|
Công suất bơm/số vòng quay
|
kW/v/ph
|
-
|
30/3000
|
|||||||||
17.3
|
Lưu
lượng bơm
|
m3/ph
|
-
|
2,5
|
|||||||||
17.4
|
Cột áp
|
m
|
-
|
60
|
|||||||||
17.5
|
Đèn, còi ưu tiên
|
|
-
|
-
|
|||||||||
17.5.1
|
Điện
áp
|
V
|
|
24
|
|||||||||
17.5.2
|
Vị trí lắp
đặt
|
|
|
Nóc cabin
|
|||||||||
17.5.3
|
Công suất
|
W
|
|
190
|
|||||||||
17.5.4
|
Kích thước
|
mm
|
|
1200x305x215
|
|||||||||
XE CHUYÊN DÙNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Nhà máy sản xuất ô tô Chuyên dùng hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi chuyên sản xuất các dòng xe sau: xe chuyên dùng, xe xăng dầu, xe chở xăng dầu, xe hút hầm thông cống, xe hút chất thải, xe chở rác, xe ép rác, xe chở rác hooklift, xe hooklift, xe hút hầm, xe hút hầm cầu bể phốt, xe téc phun nước rửa đường, xe téc chở nước
Thứ Sáu, 26 tháng 2, 2016
XE TIẾP NƯỚC CHỮA CHÁY
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)