Thứ Sáu, 26 tháng 2, 2016

XE TIẾP NƯỚC CHỮA CHÁY






TT
Thông số
Đơn Vị
Giá trị

1. Thông số chung

1.1
Loại phương tiện


Ôtô sát xi tải
Ôtô tiếp nước
chữa cháy


1.2

Nhãn hiệu ,số loại

HINOFG8JJSB
HINOFG8JJSB/ CNC- TN

1.3
Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

2 .Thông số về kích thước

2.1
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao)
mm
7520x2415x2630
7600x2450x2780

2.2
Chiều dài sở
mm
4280
4280

2.3
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau)
mm
1920/1820
1920/1820

2.4
Vệt bánh xe sau phía ngoài
mm
2140
2140

2.5
Chiều dài đầu xe
mm
1260
1260

2.6
Chiều dài đuôi xe
mm
1980
2060

2.7
Chiều rộng ca bin
mm
2415
2415

2.8
Chiều rộng cụm xitec
mm
-
2080

2.9
Khoảng sáng gầm xe
mm
260
260

2.10
Góc thoát trước/ sau
độ
34/18
34/18

3 .Thông số về khối lượng



3.1
Khối lượng bản thân
kg
4515
6105

- Phân bố lên trục 1
kg
2685
3095

- Phân bố lên trục 2
kg
1830
3010

3.2
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
kg
-
8000

3.3
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế
kg
-
8000

3.4
Số người cho phép chở kể cả người lái
Người
03 (195 kg)
03 (195kg)



3.5
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
kg
15100
14300

- Phân bố lên trục 1
kg
-
4970

- Phân bố lên trục 2
kg
-
9330

3.6
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
kg
15100
14300


3.7
Khả năng chịu tải trên trục của ô sở
kg
-

- Phân bố lên trục 1
kg
5500

- Phân bố lên trục 2
kg
10000

4 .Tính năng động học động lực học

4.1
Tốc độ cực đại của xe
km/h
-
87,35

4.2
Độ dốc lớn nhất xe vượt được
%
-
33,5

4.3
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành - 200m
s
-
25,68

4.4
Độ ổn định ngang không tải
độ
-
37o22'

4.5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài
m
7,5
7,5

5 .Động

5.1
Nhà sản xuất ,kiểu loại
mm
J08E - UG

5.2
Loại nhiên liệu , số kỳ , số xy lanh , cách bố trí , kiểu làm mát

Diezel,4kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

5.3
Dung tích xilanh
cm3
7684

5.4
Tỉ số nén

18:1

5.5
Đường kính xy lanh x hành trình piston
mmx mm
112 x 130

5.6
Công suất lớn nhất
kW/v/ph
167/2500

5.7
men xoắn lớn nhất
N.m/v/ph
700/1500

5.8
Phương thức cung cấp nhiên liệu

Phun trực tiếp

5.9
Bố trí động trên khung xe

Phía trước

6 .Li hợp

6.1
Nhãn hiệu

-

6.2
Kiểu loại

01 đĩa ma sát khô lò xo nén biên

6.3
Kiểu dẫn động

Thuỷ lực, trợ lực khí nén

7. Hộp số

7.1
Nhãn hiệu hộp số chính

-

7.2
Kiểu loại

khí

7.3
Kiểu dẫn động

khí

7.4
Số cấp số

06 số tiến 01 số lùi



7.5


Tỉ số truyền các số

ih1 = 8,189       ih2= 5,340
ih3= 3,076        ih4= 1,936
ih5= 1,341         i6= 1,000
iL = 7,142

8. Cầu xe

8.1
Nhãn hiệu trục các đăng

-

8.2
Kiểu loại

Các đăng đơn

8.3
Đường kính
mm
-

9. Cầu xe

9.1
Cầu dẫn hướng

Cầu trước

9.2
Cầu chủ động

Cầu sau

9.3
Tỷ số truyền của truyền lực chính

5,125

10 . Hệ thống lái

10.1
Nhãn hiệu cấu lái

-

10.2
Kiểu loại cấu lái

Trục vít - êcu bi tuần hoàn

10.3
Dẫn động lái

khítrợ lực thuỷ lực

10.4
Tỷ số truyền cấu lái

20,2

11. Hệ thống phanh

11.1
Phanh công tác   - Kiểu loại: Bánh trước
Bánh sau
- Dẫn động

phanh tang trống phanh tang trống
Thủy lực điều khiển khí nén

11.2
Phanh dừng - Kiểu loại
-  Dẫn động
-  Tác động

phanh tang trống khí
tác động lên trục thứ cấp hộp số

12. Hệ thống treo

12.1
Hệ thống treo trục 1

Phụ thuộc, nhíp bán elíp đơn, Giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều

12.2
Hệ thống treo trục 2

Phụ thuộc, nhíp bán elíp kép

13. Vành bánh xe, lốp

13.1
Số lượng

06+01

13.2
Lốp trước

Đơn 10.00R20

13.3
Lốp sau

Kép 10.00R20

13.4
áp suất không khí trong lốp trước
kPa
830

13.5
áp suất không khí trong lốp sau
kPa
830

13. Hệ thống điện

14.1
Điện áp hệ thống
V
24

14.2
ắc quy ( số lượng, điện áp ,dung lượng )
-
02 x 12V - 75Ah

14.3
Máy phát ( điện áp , công suất )
-
24V 50A

14.4
Động khởi động ( điện áp , công suất )
-
24V

14.6
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu
Số lượng (chiếc)
Màu sắc

14.6.1
Đèn chiếu xa/ chiếu gần
02/02
Màu trắng/ màu trắng

14.6.2
Đèn sương
02
Màu vàng

14.6.3
Đèn kích thước trước/ sau
02/02
Màu trắng/ màu đỏ

14.6.4
Đèn xi nhan trước/ sau
02/02
Màu vàng/ màu vàng

14.6.5
Đèn phanh
02
Màu đỏ

14.6.6
Tấm phản quang
02
Màu đỏ

14.6.7
Đèn lùi
02
Màu trắng

14.6.8
Đèn soi biển số
01
Màu trắng

15. Ca bin

15.1
Kiểu ca bin

Ca bin lật

16. Thùng xe

16.1
tả

Không thùng
Xi téc chở nước

16.2
Kích thước bao ngoài xi téc (Lb x b)
mm
-
4750 x 2080 x 1050

16.3
Chiều dày đầu/ thân xi téc
mm
-
3,2/3,2

16.4
Dung tích xi téc
m3
-
8,0

17. Thiết bị chuyên dùng

17.1
Nhãn hiệu bơm nước

-
100X80 FS2JA-30

17.2
Công suất bơm/số vòng quay
kW/v/ph
-
30/3000

17.3
Lưu lượng bơm
m3/ph
-
2,5

17.4
Cột áp
m
-
60

17.5
Đèn, còi ưu tiên

-
-

17.5.1
Điện áp
V

24

17.5.2
Vị trí lắp đặt


Nóc cabin

17.5.3
Công suất
W

190

17.5.4
Kích thước
mm

1200x305x215
















1 nhận xét:

  1. chuyên cung cấp dịch vụ hút hầm cầu thông cống giá tốt tại các huyện Bình Định hut ham cau quy nhon gia re

    Trả lờiXóa